อนิยมสรรพนาม Thai -
1.
Englishindefinite pronoun
-
Mandarin不定代名詞
-
Thaiอนิยมสรรพนาม
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Mandarin不定代名詞
-
Thaiอนิยมสรรพนาม
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
English translator: Thai อนิยมสรรพนาม Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare