túi chườm nóng lạnh Spanish - English
1.
Englishhot water bottle
-
Spanishguatero
English translator: Spanish English túi chườm nóng lạnh Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare
Englishhot water bottle
Spanishguatero
English translator: Spanish English túi chườm nóng lạnh Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare