不定代名詞 Mandarin - Georgian
1.
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Georgianგანუსაზღვრელი ნაცვალსახელი
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
English translator: English Georgian 不定代名詞 Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare