người bán hàng Estonian -
1.
Englishsalesperson
-
Chechenйохкархо
-
Mandarin售貨員推销员
-
Hungarianelárusító, eladó
-
Vietnamesengười bán hàng
-
Yiddishפֿאַרקויפֿער
English translator: Estonian người bán hàng Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare