неозначений займенник - Portuguese
1.
-
Portuguesepronome indefinido
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
-
Portuguesepronome indefinido
-
Vietnameseđại từ bất định, đại từ không xác định
English translator: English Portuguese неозначений займенник Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare