clic - Polish
1.
-
Englisha tag with a hash sign
-
Estonianhashtag, teemaviide
-
Polishhasztag
2.
-
Englishsubgraph
-
Polishcheckkoteria
3.
-
Englishsharp sound
-
Finnishnapsahdus, naksahdus, naksaus
-
Maoringetengete, ngotongoto
-
Polishpstryk, trzask
-
Englishin phonetics
-
Finnishnaksausäänne, avulsiivi
-
Polishmlask
-
Vietnamesetiếng tắc lưỡi, tiếng tặc lưỡi
-
Englishsound made by a dolphin
-
Englishact of operating a switch, etc., so that it clicks
-
Afrikaansklik, kliek
-
Esperantomusklako, klako
-
Finnishnapsautus, klikkaus
-
Polishkliknięcie
-
Vietnameselượt nhấp chuột, lượt nhấn chuột, lượt bấm chuột, lượt ấn chuột, lượt kích
-
Polishklikać
-
Catalanclicar, fer clic
-
Finnishnapsauttaa, näpäyttää, klikata
-
Macedonianклика, кликнува
-
Polishklikać
-
Scottish gaeliccliog, briog
-
Spanishhacer clic, clicar, cliquear
-
Vietnamesenhấn chuột ('on': vào), nhấn (vào), nhấp chuột (vào), nhấp (vào), bấm chuột (vào), bấ (vào),
-
Englishintransitive: emit a click
-
Finnishnapsahtaa, naksahtaa
-
Macedonianклика, кликнува
-
Maoringetengete, ngotongoto
-
Catalanclicar, fer clic
-
Finnishnapsauttaa, näpäyttää
-
Germanklicken, gloss
-
Irishcliceáil, gliogáil
-
Macedonianклика, кликнува
-
Spanishhacer clic, cliquear, clicar
-
Vietnamesenhấn chuột, nhấp chuột, bấm chuột, ấn chuột, kích
-
Englishsound of a click
-
Macedonianштрак, чкрап, шкрап
4.
-
Englishfootwear
-
Finnishvarvastossu, varvassandaali
-
Hungarianpapucs, lábujjközös papucs, qualifierhu
-
Polishjaponki
-
Uzbekshippak, shlyopansi
-
Vietnamesedép, dép tông
-
Koreancheck티팬티, checkT팬티
5.
-
Englishsofa that unfolds into a bed
-
Polishwersalka
6.
English translator: English Polish clic Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare