klik - French
1.
-
Englishsharp sound
-
Finnishnapsahdus, naksahdus, naksaus
-
Frenchdéclic
-
Maoringetengete, ngotongoto
-
Polishpstryk, trzask
-
Englishsound made by a dolphin
-
Frenchclic
-
Afrikaansklik, kliek
-
Esperantomusklako, klako
-
Finnishnapsautus, klikkaus
-
Frenchclic
-
Vietnameselượt nhấp chuột, lượt nhấn chuột, lượt bấm chuột, lượt ấn chuột, lượt kích
-
Frenchcliquer
-
Catalanclicar, fer clic
-
Finnishnapsauttaa, näpäyttää, klikata
-
Frenchcliquer
-
Macedonianклика, кликнува
-
Scottish gaeliccliog, briog
-
Spanishhacer clic, clicar, cliquear
-
Vietnamesenhấn chuột ('on': vào), nhấn (vào), nhấp chuột (vào), nhấp (vào), bấm chuột (vào), bấ (vào),
-
Catalanclicar, fer clic
-
Finnishnapsauttaa, näpäyttää
-
Frenchqualifierfr
-
Germanklicken, gloss
-
Irishcliceáil, gliogáil
-
Macedonianклика, кликнува
-
Spanishhacer clic, cliquear, clicar
-
Vietnamesenhấn chuột, nhấp chuột, bấm chuột, ấn chuột, kích
2.
-
Englishexercise performed by resting on one's toes and hands and pushing one's weight off the floor
-
Esperantopuŝlevo, kuŝapogo
-
Frenchpompe
English translator: English French klik Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare