få rött kort -
1.
Englishdismiss
-
Englishto give someone a red card
-
- Đuổi ra, thải hồi, sa thải (nhân viên, người làm...)
-
- Gạt bỏ, xua đuổi, xua đi (ý nghĩ)
-
- Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
-
- (Pháp lý) bỏ không xét (một vụ), bác (đơn) -->
English translator: English få rött kort Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare