espacer -
1.
Englishspace
-
Englishto set some distance apart
-
Vietnamesecheckđặt cách nhau, checkđể cách nhau
2.
Englishspace|the
-
Englishto set some distance apart
-
Vietnamesecheckđặt cách nhau, checkđể cách nhau
English translator: English espacer Eesti sõnaraamat Español Traductor Svenska Översättare